Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電算 でんさん でんそろ
máy điện toán
計算機システム けいさんきシステム
hệ thống tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
電算機 でんさんき
máy tính điện tử
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây