Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写植 しゃしょく
xếp chữ
写植機 しゃしょっき しゃしょくき
bức ảnh - typesetter
植木算 うえきさん
problem of planting trees
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
電算 でんさん でんそろ
máy điện toán
写真植字 しゃしんしょくじ
sự chèn chữ lên hình ảnh
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
電算機 でんさんき
máy tính điện tử