Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写植機 しゃしょっき しゃしょくき
bức ảnh - typesetter
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
写真植字 しゃしんしょくじ
sự chèn chữ lên hình ảnh
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
植う うう
trồng