Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写植 しゃしょく
xếp chữ
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
写真植字 しゃしんしょくじ
sự chèn chữ lên hình ảnh
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy