Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電解採取
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
電解 でんかい
điện giải
精子採取 せーしさいしゅ
lấy tinh trùng
採取する さいしゅ
lấy
ガス採取器 ガスさいしゅうつわ
bơm lấy mẫu khí