電設化成品
でんせつかせいひん
☆ Danh từ
Điện thiết bị hoàn thiện
電設化成品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電設化成品
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
化成品 かせいひん
hóa chất.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
試験化成品 しけんかしげるしな
hóa chất thí nghiệm.
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa