電設用補修材
でんせつようほしゅうざい
☆ Danh từ
Vật dụng sửa chữa điện
電設用補修材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電設用補修材
補修材 ほしゅうざい
vật liệu sửa chữa
補修材 ほしゅうざい
Vật liệu sửa chữa
多用途補修材 たようとほしゅうざい
vật liệu sửa chữa đa năng
電設資材 でんせつしざい
vật liệu dùng cho thiết bị điện
木工補修材 もっこうほしゅうざい
vật liệu sửa chữa gỗ
補修用品 ほしゅうようひん
phụ liệu sửa chữa
ネット補修用 ネットほしゅうよう
dụng cụ dùng để sửa chữa lưới
シート用補修 シートようほしゅう
sửa chữa cho tấm vải (dùng trong ngành xây dựng)