Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
電設用補修材 でんせつようほしゅうざい
vật dụng sửa chữa điện
仮設機材 かせつきざい
thiết bị tạm thời
設備投資 せつびとうし
đầu tư trang thiết bị
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
大量資材 たいりょうしざい
hàng khối lượng lớn.
畜産資材 ちくさんしざい
nguyên liệu chăn nuôi