Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
電話付き でんわつき
kèm điện thoại
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
電話 でんわ
điện thoại
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay