電話を引く
でんわをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lắp đặt điện thoại

Bảng chia động từ của 電話を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電話を引く/でんわをひくく |
Quá khứ (た) | 電話を引いた |
Phủ định (未然) | 電話を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 電話を引きます |
te (て) | 電話を引いて |
Khả năng (可能) | 電話を引ける |
Thụ động (受身) | 電話を引かれる |
Sai khiến (使役) | 電話を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電話を引く |
Điều kiện (条件) | 電話を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 電話を引け |
Ý chí (意向) | 電話を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 電話を引くな |