Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電話加入区域
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
加入電話 かにゅうでんわ
subscribed telephone, subscription telephone
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加入電話網 かにゅーでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
電話加入権 でんわかにゅーけん
quyền thuê bao điện thoại
電話加入者 でんわかにゅうしゃ
thuê bao điện thoại
通常加入電話 つうじょうかにゅうでんわ
điện thoại hàng cố định
加入電信 かにゅうでんしん
telex