Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電話番号計画
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
番号計画 ばんごうけいかく
kế hoạch đánh số
電話番号 でんわばんごう
số điện thoại
世界電話番号 せかいでんわばんごう
số điện thoại quốc tế
代表電話番号 だいひょうでんわばんごう
số tổng đài
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.