電話調査
でんわちょうさ「ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Sự khảo sát qua điện thoại.

電話調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電話調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話世論調査 でんわせろんちょうさ
kiểm tra tuần tự điện thoại
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
電話 でんわ
điện thoại