Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電車に間に合わない でんしゃにまにあわない
lỡ xe điện.
間に合いません まにあいません
lỡ.
間に合せ まにあわせ
tạm thời
間に合い まにあい
kịp giờ
間に合わせ まにあわせ
tạm thời.
間に合う まにあう
kịp thời; vừa đủ
間に合わせる まにあわせる
kịp thời
電車に乗る でんしゃにのる
lên tàu điện.