Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電車券
でんしゃけん
vé tàu.
車券 しゃけん
vé cá độ đua xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
駐車券 ちゅうしゃけん
Vé đỗ xe
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
「ĐIỆN XA KHOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích