電車道
でんしゃみち「ĐIỆN XA ĐẠO」
☆ Danh từ
Việc bật dậy và đẩy đổi thủ ra khỏi sàn đấu; điện xa đạo (một kỹ thuật trong sumo)
彼
は
電車道
を
使
って、
対戦相手
を
一気
に
押
し
出
しました。
Anh ấy đã sử dụng kỹ thuật điện xa đạo để đẩy đối thủ ra ngoài ngay lập tức.
Con đường có đường ray
この
町
の
中心部
には、
電車道
が
通
っており、
交通
がとても
便利
です。
Ở khu vực trung tâm của thành phố này, có một con đường ray xe điện đi qua, vì vậy giao thông rất tiện lợi.

電車道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電車道
電車道相撲 でんしゃみちすもう
đưa đô vật đối thủ ra khỏi sàn đấu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
車道 しゃどう
đường xe chạy.