Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電通総研
電総研 でんそうけん
etl; electro - kỹ thuật những phòng thí nghiệm
総研 そうけん
chung nghiên cứu; toàn bộ nghiên cứu
通研 つうけん
Phòng thí nghiệm.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
通電 つうでん
Có dòng điện lưu thông(Có điện )
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.