電鋳
でんちゅう「ĐIỆN CHÚ」
Mạ điện
☆ Danh từ
Sự đúc điện
〜を
電鋳
する
Đúc điện ~
電鋳耐火物
Vật chịu lửa đúc điện .

電鋳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電鋳
電鋳メタルマスク でんいメタルマスク
mặt nạ kim loại điện
ニッケルコバルト(電鋳めっき) ニッケルコバルト(でんいめっき)
mạ hóa nickel-cobalt (ni-co)
ニッケルリン(電鋳めっき) ニッケルリン(でんいめっき)
mạ niken hóa (niken-photpho (ni-p)
鉄-ニッケル(電鋳めっき) てつ-ニッケル(でんいめっき)
hợp kim sắt-niken (fe-ni)
厚付け合金電鋳 あつつけごーきんでんい
phương pháp mạ hợp kim
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm