鉄-ニッケル(電鋳めっき)
てつ-ニッケル(でんいめっき)
Hợp kim sắt-niken (fe-ni)
鉄-ニッケル(電鋳めっき) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄-ニッケル(電鋳めっき)
ニッケルコバルト(電鋳めっき) ニッケルコバルト(でんいめっき)
mạ hóa nickel-cobalt (ni-co)
ニッケルリン(電鋳めっき) ニッケルリン(でんいめっき)
mạ niken hóa (niken-photpho (ni-p)
ニッケル鍍金 ニッケルめっき ニッケルメッキ
việc mạ niken
鋳鉄 ちゅうてつ
gang
電鋳 でんちゅう
sự đúc điện
鋳鉄管 ちゅうてつかん
ống gang
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện