需品科
じゅひんか「NHU PHẨM KHOA」
☆ Danh từ
Sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh)
Hạ sĩ quan phụ trách lái tàu.. (hải quân)

需品科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 需品科
需品 じゅひん
nhu yếu phẩm
必需品 ひつじゅひん
mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm.
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
民需品 みんじゅひん
hàng tiêu dùng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
商品の需要 しょうひんのじゅよう
nhu cầu hàng hóa.
生活必需品 せいかつひつじゅひん
hàng ngày là những nhu cầu (sống); những nhu cầu; những bản chất cho cuộc sống
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.