Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
需用家
じゅようか
người tiêu dùng, người tiêu thụ, khách hàng
需用 じゅよう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
需用費 じゅようひ
phí tiêu hao vật tư (khi tính toán chi phí dự án)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家用 かよう
gia dụng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
「NHU DỤNG GIA」
Đăng nhập để xem giải thích