Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震災予防調査会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
火災予防 かさいよぼう
phòng tránh hỏa hoạn
予備調査 よびちょうさ
sự khảo sát sơ bộ
震災 しんさい
thảm họa động đất.
予震 よしん
sơ bộ rung chuyển
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai