Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震災特別番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh