Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震災遺構
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
遺構 いこう
Thi hài; hài cốt (của người chết)
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
免震構造 めんしんこうぞう
hệ thống cách ly cơ sở, cấu trúc hấp thụ động đất
耐震構造 たいしんこうぞう
cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh.
構造地震 こうぞうじしん
động đất kiến tạo