Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊台 れいだい
đài quan sát
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋台 きょうだい
mố cầu.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
霊台郎 れいだいろう
chuyên gia thiên văn
霊台方寸 れいだいほうすん
linh hồn trái tim
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
橋 きょう はし
cầu