Các từ liên quan tới 霊妙寺 (中野区)
霊妙 れいみょう
Sự tuyệt vời, kỳ diệu mà con người không thể đo lường được
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.