Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊媒師 れいばいし
nhà ngoại cảm
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
まじない師 まじないし
lang băm
媒質 ばいしつ
môi trường; phương tiện truyền thông
風媒 ふうばい
thụ phấn nhờ gió
虫媒 ちゅうばい
thụ phấn nhờ côn trùng
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.