Các từ liên quan tới 霊長類の色覚の進化
霊長類 れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
霊長類の疾病 れいちょうるいのしっぺい
bệnh của loài linh trưởng
霊長類学 れいちょうるいがく
nguyên thủy học
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
万物の霊長 ばんぶつのれいちょう
loài người; nhân loại.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
霊長 れいちょう
sinh vật tiến hóa nhất
長足の進歩 ちょうそくのしんぽ
Sự tiến bộ nhanh chóng