Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霓裳
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
裳 も チマ
Thường, cổ
裳着 もぎ
lễ trưởng thành cho bé gái thời Heian
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
裳階 もこし
mái phụ (mái che nằm dưới mái chính, gắn vào tường của các công trình như chùa, bảo tháp... giúp công trình có cảm giác nhiều tầng hơn thực tế)
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới