Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降月 しもふりづき
初霜月 はつしもづき
tháng 10 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
霜 しも
sương
霜枯れる しもがれる
(cây cỏ) bị khô héo do sương giá
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm
霜雰 そうふん しもきり
không khí băng giá