Các từ liên quan tới 霜月はるかのFrost Moon Cafe
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降月 しもふりづき
tháng mười một âm lịch
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
霜 しも
sương
霜枯れる しもがれる
(cây cỏ) bị khô héo do sương giá
Laurence-Moon-Biedl症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょうこうぐん
hội chứng Laurence-Moon-Biedl
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm