Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
命運 めいうん
số phận; định mệnh
運命 うんめい
căn kiếp
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
運送店 うんそうてん
đại lý hàng hải; đại lý giao nhận vận chuyển hàng hoá
恋愛運 れんあいうん
đường tình duyên
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu