Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霜降りミキXIT
霜降り しもふり
sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt).
降霜 こうそう
sương, sương giá; sương phủ, sương giăng
霜降 そうこう
thuật ngữ mặt trời "sương giá xuống" (khoảng ngày 23 tháng 10)
霜降り作り しもふりづくり
Một món ăn được làm bằng cách đổ nước sôi vào cá, sò, gà, v.v., sau đó cho ngay vào nước lạnh
霜降月 しもふりづき
tháng mười một âm lịch
霜が降りる しもがおりる
Sương rơi.
大霜降枝尺 おおしもふりえだしゃく
bướm sâu đo bạch dương
霜取り しもとり
sự rã đông