霜取り
しもとり「SƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rã đông

Bảng chia động từ của 霜取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霜取りする/しもとりする |
Quá khứ (た) | 霜取りした |
Phủ định (未然) | 霜取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 霜取りします |
te (て) | 霜取りして |
Khả năng (可能) | 霜取りできる |
Thụ động (受身) | 霜取りされる |
Sai khiến (使役) | 霜取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霜取りすられる |
Điều kiện (条件) | 霜取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霜取りしろ |
Ý chí (意向) | 霜取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霜取りするな |
霜取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霜取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
霜降り しもふり
sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
霜 しも
sương
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng