Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除霜 じょそう じょしも
tan băng
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
霜解け しもどけ
sự tan băng; sự tan sương giá.
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
霜 しも
sương
弾除け たまよけ
vật chắn; vật chống đạn
厄除け やくよけ
sự giải trừ điều xấu; giải trừ hạn