霜焼け
しもやけ「SƯƠNG THIÊU」
☆ Danh từ
Bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
耳
が
霜焼
けになった
Tai tôi rộp lên vì lạnh
Sự thui chột vì sương giá
Sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét).

Từ đồng nghĩa của 霜焼け
noun
霜焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霜焼け
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
霜解け しもどけ
sự tan băng; sự tan sương giá.
霜除け しもよけ
bao trùm mà bảo vệ chống lại sương giá
霜 しも
sương
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh