Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
霜除け しもよけ
bao trùm mà bảo vệ chống lại sương giá
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
霜 しも
sương
口解け くちとけ
chảy ra - bên trong - - kêu la
雪解け ゆきどけ
tuyết tan.
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
空解け そらどけ
đến cởi trói