Các từ liên quan tới 霞が関コモンゲート
霞が関 かすみがせき
Tên gọi chung của chính quyền trung ương kiểm soát chính quyền.
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
霞 かすみ
sương mù; màn che
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
目が霞む めがかすむ
mắt nhoà đi, mắt mờ