Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霞が関出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
霞が関 かすみがせき
Tên gọi chung của chính quyền trung ương kiểm soát chính quyền.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng