Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霞ヶ浦大橋
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
霞 かすみ
sương mù; màn che
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á