Các từ liên quan tới 霞ヶ関カンツリー倶楽部
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
霞が関 かすみがせき
Tên gọi chung của chính quyền trung ương kiểm soát chính quyền.
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.