Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霞ヶ関村
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
霞が関 かすみがせき
Tên gọi chung của chính quyền trung ương kiểm soát chính quyền.
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
霞 かすみ
sương mù; màn che
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông