Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逗留 とうりゅう
ở lại, lưu lại (nơi đến du lịch...)
逗留客 とうりゅうきゃく
Người tạm trú; người đến thăm.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
霞 かすみ
sương mù; màn che
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
外部記憶 がいぶきおく
bộ trữ ngoài
外人記者 がいじんきしゃ
phóng viên nước ngoài