Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông
霧雰 むふん きりきり
không khí mù sương