Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
肩峰 けんぽう
Vai