Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷霧 ひょうむ
Sương băng.
霧氷 むひょう
rhyme, sương muối, phủ đầy sương muối
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông