Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海霧 かいむ うみぎり うみきり
sương mù biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
海面更正 かいめんこうせい
sự giảm (của) mức biển trung bình