Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧状雲
雲霧 うんむ くもぎり
mây và sương mù; sự hoang mang, lúng túng của mọi người; sự che mờ sự phán đoán , việc làm cho sự phán đoán bị lệch lạc
霧雲 きりぐも
mây mù
霧状 きりじょう
phun, sương
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
雲散霧消 うんさんむしょう
biến mất như sương mù
環状星雲 かんじょうせいうん
tinh vân chiếc nhẫn
ガス状星雲 ガスじょうせいうん
tinh vân thể khí