Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霰弾銃
súng săn
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
霰石 あられいし アラレいし
(khoáng) aragonit
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân