Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露を宿した葉
つゆをやどしたは
lá ướt đẫm sương.
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
露の宿り つゆのやどり
nhà phủ sương, nơi phủ sương
種を宿す たねをやどす
mang thai
子を宿す こをやどす
mang thai, có thai
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
葉を噛む はをかむ
cắn răng.
宿無し やどなし
người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang
Đăng nhập để xem giải thích